DĐăng Ký Tặng Free 150K |
Đăng nhập |
hủy bỏ - XoilacTV
hủy bỏ: "hủy bỏ" là gì? Nghĩa của từ hủy bỏ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt,Văn bản pháp luật và vấn đề "hủy bỏ" và "bãi bỏ" văn bản pháp luật ...,huỷ bỏ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,huỷ bỏ - Wiktionary, the free dictionary,
"hủy bỏ" là gì? Nghĩa của từ hủy bỏ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Translation of "hủy" into English. cancel, destroy, reverse are the top translations of "hủy" into English. Sample translated sentence: Nếu ngày mai trời mưa, buổi hành quyết sẽ bị hủy. ↔ If it should rain tomorrow, the excursion will be canceled.
Văn bản pháp luật và vấn đề "hủy bỏ" và "bãi bỏ" văn bản pháp luật ...
1. Sự khác biệt trong điều kiện áp dụng. Hợp đồng bị chấm dứt khi: Hợp đồng đã được hoàn thành; Theo thỏa thuận của các bên; Cá nhân giao kết hợp đồng chết, pháp nhân giao kết hợp đồng chấm dứt tồn tại mà hợp đồng phải do chính cá nhân, pháp nhân đó thực hiện; Hợp đồng bị hủy bỏ, bị đơn phương chấm dứt thực hiện;
huỷ bỏ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
hủy bỏ một đơn đặt hàng: cancel an order (to ...) hủy bỏ một hợp đồng: cancel a contract (to ...) lệnh thi hành ngay hay hủy bỏ: immediate or cancel order. cancellation. điều khoản hủy bỏ đơn bảo hiểm của người môi giới: broker's cancellation clause. hủy bỏ cổ phiếu: stock cancellation.
huỷ bỏ - Wiktionary, the free dictionary
Check 'huỷ bỏ' translations into English. Look through examples of huỷ bỏ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Zidane đến Juventuscờ M.U bay trong vũ trụvlet nam netty le keo truc tuyen zingspeed alom88 comca cuoc the thao truc tuyen vnĐT Philippines chưa sẵn sàng về nướcmoto guzzi v7 vstỉ lệ cược tổng thống thiệukèo cá cược hôm nay zonder emilyeasypic fusion v7 youthtinchuongnhuongbet365 bóng đá lukèo nhà cái 1 và 2 appCourtois không ăn mừng vô địchxem bóng đá trực tiếp hôm nay vtv6 stAxel Tuanzebe rời M.Ushen di rungtiền vệ Jose Maria Callejonty le keo truc tiep real xuatỷ lệ bóng đá ba lan uyên